Có 2 kết quả:
电影票 diàn yǐng piào ㄉㄧㄢˋ ㄧㄥˇ ㄆㄧㄠˋ • 電影票 diàn yǐng piào ㄉㄧㄢˋ ㄧㄥˇ ㄆㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cinema ticket
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cinema ticket
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0